Có 2 kết quả:
賴臉 lài liǎn ㄌㄞˋ ㄌㄧㄢˇ • 赖脸 lài liǎn ㄌㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be shameless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be shameless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0